MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
MÃ GH
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng PDTO tươi đông lạnh. SIZE: 16/20; Packing: 10Kg/Pectn.
|
kg
|
19,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng tươi PD đông lạnh có 512 New và Mp 2 Size 21/25.; Packing: 1kg x 10/ctn;
|
kg
|
13,38
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061490
|
Ghẹ thịt đông lạnh
|
kg
|
6,00
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh. Size 220g/up. Đóng gói túi 1 kg, 10 túi/thùng
|
kg
|
2,12
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041930
|
Cá nục sốt cà Ba cô gái - Khui muỗng (155gr/lon - 100lon/ thùng)
|
thùng
|
43,00
|
Cửa khẩu Xà Xía (Kiên Giang)
|
DAF
|
16041311
|
Cá Sardines sốt cà (155grx100 lon/thùng), nắp khóa
|
thùng
|
25,20
|
Cửa khẩu KATUM (Tây Ninh)
|
DAF
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng PDTO xếp vòng hấp đông lạnh. Size 21/25. Packing: 454grs/bag x 12/CTN (100%Net). Xuất xứ: Việt Nam
|
pound
|
9,70
|
C Cái Mép TCIT (VT)
|
FOB
|
03078110
|
Bào ngư tươi sống (Haliotis Rubra)
|
kg
|
23,60
|
Kho HHDV Nội Bài
|
DAF
|
03061710
|
Tôm sú tươi bỏ đầu đông lạnh (1.8kg/block x 6/ carton) : size 26/30
|
kg
|
12,86
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh
|
DAF
|
03061710
|
Tôm sú tươi nguyên con đông lạnh (0.67kg/block x 10/ carton) : size 16/20
|
kg
|
10,09
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh
|
DAF
|
03061720
|
Tôm thẻ tươi lột vỏ bỏ đầu đông lạnh (10kg/túi/ carton) : size 71/90
|
kg
|
9,60
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh
|
DAF
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh (Size: 170-230gr; Packing: IQF, 1 kg/bag with rider x 10/ctn;)
|
kg
|
2,14
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra Filê đông lạnh 200-UP
|
kg
|
2,45
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PD đông lạnh (80%NW;20%GL). Size : 16/20
|
kg
|
14,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDACB 07530); 1885G/hộp; 6hộp/thùng
|
thùng
|
48,60
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
03074920
|
Mực Khô Lột Da S
|
kg
|
16,40
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PD đông lạnh . Size :41/50
|
kg
|
12,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú HOSO đông lạnh (80%NW;20%GL). Size :16/20
|
kg
|
10,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá Tra fillet đông lạnh Size : 330 - UP
|
kg
|
2,15
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03048700
|
Cá ngừ vây vàng steak đông lạnh
|
kg
|
5,40
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá TRA FILLET ĐÔNG LạNH - SIZE: 170-230
|
kg
|
2,65
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03075910
|
Bạch tuộc đông lạnh IQF size 20/40
|
kg
|
2,52
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03055920
|
Cá CƠM KHÔ
|
kg
|
4,48
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03055990
|
Cá trích khô, Size 7-9A
|
kg
|
3,90
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046100
|
Cá RÔ PHI FILLET ĐÔNG LạNH - SIZE: 80-160
|
kg
|
5,17
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03049900
|
Chả cá đông lạnh; Size: 100-200; Packing: 10kgs x 2/ctn.
|
kg
|
1,75
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PD (net 80%) tươi đông lạnh; Cỡ: 16/20
|
kg
|
16,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú HOSO tươi đông lạnh; Cỡ: 13/15
|
kg
|
14,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ PD (net 70%) tươi đông lạnh; Cỡ: 31/40
|
kg
|
8,60
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03048700
|
Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh
|
kg
|
4,65
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
16042099
|
CHả Cá ĐổNG ĐÔNG LạNH
|
kg
|
2,90
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh (Size: 120-170 gr; Packing: IQF, 10 kgs/bag/ctn)
|
kg
|
2,02
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
16052190
|
Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 31/40
|
kg
|
13,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16051010
|
Thịt ghẹ đóng hộp, 12 lon/ thùng, 170 g/ lon
|
thùng
|
30,00
|
Cảng VICT
|
FOB
|
16052190
|
Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, bỏ đuôi luộc đông lạnh; Size: 61/90
|
kg
|
11,11
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDAN); 142G/hộp; 12hộp/thùng
|
thùng
|
14,47
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
16052190
|
Tôm sú luộc lột vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh size 26/30, qui cách 2lbs/túi x 5 túi/thùng, 200 thùng
|
pound
|
7,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|