Mã HS
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
(USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
03061710
|
Tôm sú PD tươi đông lạnh có New 512 và MP2 Size: 16/20 (1,08); Packing: 1.0kg x 10/ctn;
|
kg
|
12,78
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng PD tươi đông lạnh. Size 70/90. Packing: 300grs/bag x 36/CTN (100%Net). Xuất xứ: Việt Nam
|
pound
|
4,20
|
Cảng Cái Mép TCIT (VT)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh (size ( oz/pc): 7/10, đóng gói: IQF, 1lb x 22/thùng)
|
kg
|
2,76
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú tươi bỏ đầu đông lạnh (1.8kg/block x 6/ carton) : size 26/30
|
kg
|
13,28
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
03061720
|
Tôm thẻ tươi lột vỏ bỏ đầu đông lạnh (10kg/túi/ carton) : size 71/90
|
kg
|
7,29
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh (Size: 170-230gr; Packing: IQF, 1 kg/bag with rider x 10/ctn
|
kg
|
2,14
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra Filê đông lạnh 250GR-UP
|
kg
|
2,40
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú tươi đông lạnh cỡ 16/20 (1kg x 10/ctn), (Xuất xứ: Việt Nam
|
kg
|
14,30
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng tươi đông lạnh cỡ 41/50 (11con/que(100gr) x 10que/bọc x 10bọc/ctn), (Xuất xứ: Việt Nam
|
kg
|
9,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03074920
|
Mực Khô AA1
|
kg
|
22,70
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (LHDJCB 2030); 170G/hộp; 24hộp/kiện
|
kiện
|
13,50
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
03061790
|
TÔM CàNG NGUYÊN CON ĐÔNG LạNH - SIZE : 1/2 - LOạI 10KG/ CTN
|
kg
|
12,67
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16052190
|
Tôm sú bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi tẩm bột chưa chiên đông lạnh; Size: 26/30
|
kg
|
10,57
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
TÔM THẻ THịT CHÂN TRắNG ĐÔNG LạNH - SIZE : 71/90
|
kg
|
7,08
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá Tra fillet đông lạnh Size : 330 - UP
|
kg
|
2,18
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá Tra fillet đông lạnh Size: 120-170
|
kg
|
2,05
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá Tra fillet đông lạnh (Size : 4 - 5 PCS)
|
kg
|
2,31
|
Cảng VICT
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDYFZ 5650B); 80G/hộp; 72hộp/thùng
|
thùng
|
32,57
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
03049900
|
CHả Cá ĐổNG ĐÔNG LạNH SSS
|
kg
|
2,78
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng PDTO size 71/90 hấp đông lạnh, Xuất xứ: Việt Nam. quy cách đóng gói: 3KG/CTN
|
kg
|
9,70
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Cá cơm khô, Size 2-3AA
|
kg
|
5,60
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Cá trích khô (1.5kg/hộp), xuất xứ Việt Nam
|
kg
|
4,90
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03048700
|
Cá ngừ vây vàng steak đông lạnh
|
kg
|
10,10
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh. hàng đóng gói đồng nhất, 10Kg/Thùng. Size: 7/9
|
kg
|
2,35
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03048700
|
Cá NGừ FILLET CắT MIếNG ĐÔNG LạNH
|
kg
|
10,66
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm he bóc vỏ bỏ đầu đông lạnh IQF (Cỡ 26/30; Quy cách: 10kg/Ctn), Hàng thực phẩm (Tên khoa học: Litopenaeus Vannamei)
|
kg
|
7,47
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
FOB
|
03046200
|
Cá Tra fillet đông lạnh Size:170-230
|
kg
|
2,62
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng PDTO nhúng đuôi đông lạnh size 31-40. Đóng gói: Bulk 10kgs/carton. Xuất xứ: Việt Nam
|
kg
|
10,75
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng CPDTO hấp đông lạnh. Size 31/40, Quy cách: 1kg /bag x 10/ctn, Xuất xứ: Việt Nam
|
kg
|
9,35
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá chỉ vàng
|
kg
|
8,55
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá cơm
|
kg
|
4,85
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16055400
|
Mực nướng còn da cán mành không tẩm gia vị 3S
|
kg
|
24,00
|
Cảng Tân Cảng (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PDTO (net 75%) tươi đông lạnh; Cỡ: 21/25
|
kg
|
13,15
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú HOSO tươi đông lạnh; Cỡ: 26/30
|
kg
|
8,40
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16042099
|
CHả Cá CHế BIếN ĐÔNG LạNH (DạNG MIếNG)
|
kg
|
2,40
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055920
|
Cá cơm khô(Size:A3-4)
|
kg
|
2,30
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh. Size 170/220 gr/miếng. Đóng gói 1 kg/túi, 10 túi/thùng
|
kg
|
2,05
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng tươi đông lạnh cở 41/50 (11con/que(100gr) x 10que/bọc x 10bọc/ctn), (Xuất xứ: Việt Nam
|
kg
|
9,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp ngâm dầu (1880gr/hộp, 6hộp/thùng)
|
thùng
|
38,40
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03048700
|
Cá NGừ ĐạI DƯƠNG STEAK ĐÔNG LạNH (Size: IVP; 5 kgs/ctn)
|
kg
|
6,20
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra phi lê đông lạnh, đóng gói IQF, 10 x 500gr/thùng, size:120-170gr: 1000 thùng
|
kg
|
2,10
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDAN); 142G/hộp; 12hộp/thùng
|
thùng
|
14,47
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
03032900
|
Cá he 250-300gr đông lạnh, mới 100%
|
kg
|
3,47
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|