MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh (5kg/thùng) size 120/170
|
kg
|
2,75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041930
|
Cá nục sốt cà Seacrown (155gr/lon - 100lon/ thùng)
|
thùng
|
34,90
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
16052190
|
Tôm thẻ luộc lột vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh size 71/90, quy cách 300g/túi x 36 túi/thùng, 10,8kg/thùng
|
pound
|
4,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú tươi lột vỏ bỏ đầu đông lạnh (1.4kg/block x6/ carton) : size 26/30
|
kg
|
16,39
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
03061710
|
Tôm sú tươi lột vỏ bỏ đầu đông lạnh (1.4kg/block x6/ carton) : size 31/40
|
kg
|
14,62
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
03061720
|
Tôm thẻ vỏ đông lạnh (1.8kg x 6 bls) size 51/60
|
kg
|
9,00
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
03061720
|
Tôm thẻ vỏ đông lạnh (1.8kg x 6 bls) size 61/70
|
kg
|
8,60
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (LHDJCB 36030); 1880G/hộp; 6hộp/thùng
|
thùng
|
29,52
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041490
|
Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
|
kg
|
3,83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03075910
|
Bạch tuộc đông lạnh block size 40/60
|
kg
|
2,68
|
Cảng VICT
|
FOB
|
16055500
|
Khô Bạch tuộc tẩm
|
kg
|
9,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041990
|
Khô cá mai tẩm
|
kg
|
9,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041990
|
Khô cá chỉ vàng tẩm
|
kg
|
8,10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng PDTO size 51/60 hấp đông lạnh, quy cách đóng gói: 3KG/CTN
|
kg
|
11,75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041990
|
Cá đuối khô tẩm gia vị
|
kg
|
5,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra FILLET đông lạnh - SIZE: 220 UP
|
kg
|
2,59
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá đổng loại 1000gr
|
kg
|
6,95
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá đù loại 1000gr
|
kg
|
6,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá cơm loại 1000gr
|
kg
|
3,90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá chỉ vàng - 10kg/CTN
|
kg
|
8,27
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03055990
|
Cá cơm khô nguyên con B1
|
kg
|
3,90
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
16055900
|
Nghêu lụa thịt vàng luộc đông lạnh, Size: 1000/1500
|
kg
|
3,05
|
Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
FOB
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh . Size : 26/30
|
kg
|
10,50
|
Cảng VICT
|
FOB
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh . Size : 41/50
|
kg
|
8,30
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ thịt đông lạnh size 61/70
|
kg
|
13,90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03074910
|
Mực ống tube đông lạnh Block size 20-40
|
kg
|
6,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03074910
|
Mực ống tube đông lạnh IQF size 40-60
|
kg
|
5,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (1885gr/ hộp)
|
hộp
|
8,79
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|