MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
03061710
|
Tôm sú PD tươi đông lạnh có New 512 và MP2 Size: 16/20, Packing: 1.0Kg x 10/Ctn.
|
kg
|
13,21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng PD tươi đông lạnh. Size 41/50, Quy cách: 1kg /bag x 10/ctn, Xuất xứ: Việt Nam
|
kg
|
10,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061490
|
Ghẹ thịt đông lạnh
|
kg
|
9,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng PD tươi đông lạnh có hóa chất MTR-79 size 26-30. Đóng gói: 1KG/BAG X 10/CTN. Xuất xứ: Việt Nam.
|
kg
|
7,90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng EZP tươi đông lạnh. Size 31/40. Packing: 340grs/bag x 32/CTN (100%Net). Xuất xứ: Việt Nam
|
pound
|
4,70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16052190
|
Tôm thẻ luộc lột vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh size 71/90, qui cách 300g/túi x 36 túi/thùng, 10,8kg/thùng
|
pound
|
4,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03062120
|
Tôm Hùm Sống (Panulirus Cygnus )
|
kg
|
23,50
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
03061710
|
Tôm sú tươi bỏ đầu đông lạnh (1.8kg/block x6/ carton) : size 26/30
|
kg
|
13,22
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
03061710
|
Tôm sú tươi nguyên con đông lạnh (0.83kg/block x 6/ carton) : size 13/15
|
kg
|
9,83
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
03048700
|
Cá NGừ ĐạI DƯƠNG CUBE ĐÔNG LạNH (Packing: IQF, 20 kgs/ctn)
|
kg
|
4,20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm Sú nguyên con tươi đông lạnh, xuất xứ "VIET NAM" 1.0kg/box 10/ctns, bao bì "SV" size 13/15
|
kg
|
14,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061790
|
Tôm Thẻ thịt tươi đông lạnh, xuất xứ "VIET NAM" 1.8kg/block x 6/ctns, bao bì "SV" size 41/50
|
kg
|
13,39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03049900
|
Cá NGừ CắT KHúC ĐÔNG LạNH
|
kg
|
9,70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03049900
|
THịT Cá ĐổNG XAY ĐÔNG LạNH(JS:700-900)
|
kg
|
2,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh (SIZE 220UP)
|
kg
|
2,48
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041490
|
Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
|
kg
|
3,40
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03061720
|
TÔM THẻ THịT PD ĐÔNG LạNH SIZE 26/30
|
kg
|
7,70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061790
|
Tôm chì tươi đông lạnh xuất khẩu, nhãn hiệu " BRACKISH", HOSO PINK, SIZE 200-400 (đóng gói: semi IQF 500gr/bag x 2bags/box x 8boxes/ctn), xuất xứ: Việt Nam
|
kg
|
6,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03049900
|
CHả Cá ĐổNG ĐÔNG LạNH SSS (GW:63,000.00KGS,GW:21KGS/CTN)
|
kg
|
2,68
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03055990
|
Cá trích khô (1.5kg/hộp), xuất xứ Việt Nam
|
kg
|
4,10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03048700
|
Cá ngừ steak đông lạnh
|
kg
|
7,10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh - SIZE: 120-170
|
kg
|
2,62
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03049900
|
Chả cá đông lạnh có sử dụng đường tinh luyện (0.08)(TL); Size: 100-200
|
kg
|
1,73
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16055400
|
Mực khô nướng cán AAA4
|
kg
|
19,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PDTO tươi đông lạnh; Cỡ: 16/20
|
kg
|
15,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PDTO tươi đông lạnh; Cỡ: 26/30
|
kg
|
11,75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ PD tươi đông lạnh; Cỡ: 31/40
|
kg
|
8,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16042099
|
CHả Cá CHế BIếN ĐÔNG LạNH(DạNG MIếNG)
|
kg
|
2,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PD đông lạnh; Cỡ 16/20;
|
kg
|
18,00
|
Cảng VICT
|
FOB
|
16052990
|
Tôm sú PTO hấp đông lạnh có hóa chất NP-MTR-79 size 26-30. (kín khí).Xuất xứ: Việt Nam.
|
kg
|
16,90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng PTO tẩm bột đông lạnh có hóa chất MTR-79 (50% bột) size 21-25. Đóng gói: 10 X 1kg IQF (50pcs/kg). (kín khí). Xuất xứ: Việt Nam.
|
kg
|
9,45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh (Size: 220-up ) Packing: IQF, bulk 5 kgs x 2/ctn, Ma lo hang : VN/714/VI/169
|
kg
|
3,39
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041311
|
Cá trích ngâm dầu đóng hộp, nhãn hiệu "HOMEBRAND", 48 lon/ thùng, 125 g/ lon
|
thùng
|
22,05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16052990
|
Thịt tôm đóng hộp, nhãn hiệu "GEISHA", 12 lon/ thùng, 200 g/ lon
|
thùng
|
15,80
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
03061410
|
Ghẹ lột cấp đông SIZE P
|
kg
|
16,70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDJNS); 142G/hộp; 12hộp/thùng
|
thùng
|
11,60
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
03048700
|
Cá Ngừ cấp đông SIZE 5/8
|
kg
|
8,58
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16055600
|
Sò huyết đông lạnh
|
kg
|
5,43
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh: IQF, 15LBS/thùng: SIZE 7-9 OZ
|
pound
|
1,31
|
Cảng VICT
|
FOB
|