MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
03061410
|
Cua lột nguyên con
|
kg
|
17,20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03048700
|
Cá ngừ fillet cấp đông
|
kg
|
15,62
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041411
|
Cá Ngừ Ngâm Dầu Đóng Hộp, hàng mới 100%, sản xuất tại Vietnam, (48x185gr)/thùng
|
thùng
|
31,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh IQF, size 120-170, loại 1
|
kg
|
2,73
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDJSO 551570F); 200G/h?p; 48h?p/thựng
|
thùng
|
42,48
|
Cảng Cái Mép (Vũng Tàu)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDTCB 07530); 1885G/hộp; 6 hộp/thùng
|
thùng
|
35,55
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16052190
|
Tôm sú bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi tẩm bột chưa chiên đông lạnh; Size: 26/30
|
kg
|
10,57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh (Size : 300-500)
|
kg
|
2,42
|
Cảng Vict
|
FOB
|
03061490
|
Ghẹ đông lạnh ( size : U/10 )
|
kg
|
8,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061490
|
Ghẹ đông lạnh ( size : 10/20 )
|
kg
|
7,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061410
|
Ghẹ lột nhồi mai đông lạnh-FROZEN STUFFED CRAB SIZE 50G
|
kg
|
13,10
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
03034900
|
Cá ngừ nguyên con bỏ nội tạng- hàng mới 100%
|
kg
|
6,50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03049900
|
Chả Cá Xô Đông Lạnh SSSS (Hàng đóng gói đồng nhất, NW: 20kg/ thùng carton)
|
kg
|
2,68
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16052190
|
Tôm thẻ tươi lột vỏ bỏ đầu còn đuôi tẩm bột đông lạnh size 40g/con, qui cách 10 con/vỉ x 20 vỉ/thùng, 8kg/thùng
|
kg
|
6,35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03053910
|
Cá cơm khô fillet (1kg/box)
|
kg
|
5,05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16055400
|
Mực khô nướng cán
|
kg
|
20,90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041990
|
Cá Bò Khô, hàng mới 100%, Sản Xuất tại Việt Nam.
|
kg
|
7,85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16052190
|
Tôm thẻ lột vỏ chừa đuôi luộc đông lạnh; đóng gói: bulk 5kgs/ctn; size: 31/40
|
kg
|
10,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03046200
|
Cá Tra fillet đông lạnh - Size: 120-170
|
kg
|
2,62
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh . Size : 31/40
|
kg
|
8,20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16055400
|
Mực ống xiên que tẩm bột đông lạnh, 100% net (85% mực + 15% bột)
|
kg
|
3,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16042099
|
Chả cá chế biến đông lạnh (dạng miếng)
|
kg
|
2,40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú HLSO đông lạnh. SIZE : 16/20
|
kg
|
15,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PDTO đông lạnh. SIZE : 21/25
|
kg
|
14,40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp ngâm dầu (185gr/Hộp, 24Hộp/thùng)
|
thùng
|
16,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041311
|
Cá trích ngâm dầu đóng hộp, nhãn hiệu "HOMEBRAND", 48 lon/ thùng, 125 g/ lon
|
thùng
|
22,05
|
Cảng VICT
|
FOB
|
16051010
|
Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "Princes", 06 lon/ thùng, 170 g/ lon
|
thùng
|
15,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh (Size: 400gr-up; Packing: IQF, 5kg/bag x 2/ctn; Lot: VN026VI210)
|
kg
|
2,71
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDJCB 07518N); 1885G/hộp; 6 hộp/thùng
|
thùng
|
44,00
|
Cảng Cái Mép (Vũng Tàu)
|
FOB
|
16052190
|
Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 21/25
|
kg
|
21,38
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041311
|
Cá Sác-đin đóng hộp (HDSOL); 125G/hộp; 12 hộp/thùng
|
thùng
|
10,15
|
Cảng Cái Mép (Vũng Tàu)
|
FOB
|