MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp ngâm dầu (1.700gr/hộp, 6 hộp/thùng)
|
thùng
|
33,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PDTO tươi đông lạnh. Size 16/20, Quy cách: 1kg /bag x 10/ctn, Xuất xứ: Việt Nam
|
kg
|
13,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng PD tươi đông lạnh. Size 31/40, Quy cách: 1kg /bag x 10/ctn, Xuất xứ: Việt Nam
|
kg
|
9,46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16041930
|
Cá hộp ba cô gái-cá nục sốt cà (155gr/lon - 100lon/ thùng)-khui muỗng
|
thùng
|
41,20
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
16041930
|
Cá nục sốt cà Seacrown (155gr/lon - 100lon/ thùng)
|
thùng
|
35,00
|
Cửa khẩu Xà Xía (Kiên Giang)
|
DAF
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng PTO hấp đông lạnh có sử dụng nước xốt đóng gói trong bao bì kéo màng nhựa-426, size 31-40.
|
kg
|
15,83
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú tươi bỏ đầu đông lạnh (1.8kg/block x 6/ carton) : size 51/60
|
kg
|
11,08
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
03061710
|
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh: 1.00 Kg/Box x 09/Carton, (940g NW, 60g Glazing). Size 26/30
|
kg
|
8,83
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
03048700
|
Cá Ngừ Đại Dương Steak Đông Lạnh
|
kg
|
7,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16052990
|
Tôm thẻ thịt tẩm gia vị đông lạnh size 41-50
|
kg
|
14,10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03062649
|
Tôm khô F1
|
kg
|
28,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03074920
|
Mực lột da LLAA
|
kg
|
26,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061720
|
TÔM THẻ THịT CHÂN TRắNG ĐÔNG LạNH - SIZE : 26/30
|
kg
|
11,83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh - SIZE: 170-220
|
kg
|
2,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03049900
|
Chả cá đông lạnh (cá đổng)
|
kg
|
2,30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03074910
|
Mực ống đông lạnh cỡ 20-40 pcs/kg
|
kg
|
6,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03075910
|
Bạch tuộc đông lạnh IQF size 40/60
|
kg
|
2,68
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng tươi đông lạnh. Size 71/90, Quy cách: 1.0KG/BAG X 10/CTN
|
kg
|
8,27
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03049900
|
Chả cá Surimi đông lạnh (làm từ cá biển ), đóng gói: 10kg/block x 2/thùng
|
kg
|
2,20
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16055400
|
Mực nướng còn da cán mành không tẩm gia vị A7
|
kg
|
17,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03048700
|
Cá Ngừ fillet cắt miếng đông lạnh
|
kg
|
10,13
|
Cảng Vict
|
FOB
|
03061720
|
Tôm he còn vỏ bỏ đầu đông lạnh IQF (Cỡ 26/30; Quy cách: 10kg/Ctn), (Tên khoa học: Litopenaeus Vannamei)
|
kg
|
7,09
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh - SIZE: 170-230
|
kg
|
2,59
|
Cảng VICT
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp 48lon/thùng. Nhãn Siblou
|
thùng
|
29,50
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá chỉ vàng
|
kg
|
8,36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá cơm
|
kg
|
4,90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PD (Net: 80%) tươi đông lạnh; Cỡ: 16/20
|
kg
|
16,75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú HOSO tươi đông lạnh; Cỡ: 16/20
|
kg
|
11,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ PD tươi đông lạnh; Cỡ: 21/25
|
kg
|
10,15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16042099
|
CHả Cá ĐổNG ĐÔNG LạNH
|
kg
|
2,90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16055900
|
Nghêu lụa thịt vàng luộc đông lạnh, Size: 1000/1500
|
kg
|
3,05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh - SIZE: 150-250
|
kg
|
2,61
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PD đông lạnh xuất khẩu, size 16-20 (đóng gói: 10 x 1kg (20%glaze)/ctn)
|
kg
|
17,70
|
Cảng VICT
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PDTO đông lạnh .Size : 26/30
|
kg
|
12,40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
16052990
|
Thịt tôm đóng hộp, nhãn hiệu "GEISHA", 12 lon/ thùng, 200 g/ lon
|
thùng
|
15,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03055990
|
KHÔ Cá CHỉ VàNG
|
kg
|
6,36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh (80/120). HàNG ĐóNG: IQF, 500 GR/TúI IN, 10 TúI/THùNG.
|
kg
|
2,25
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDAN) 142G/hộp; 12hộp/thùng
|
thùng
|
15,11
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
FOB
|