Mã HS
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
16052990
|
Tôm thẻ chân trắng PD size 91/120 hấp đông lạnh, Xuất xứ: Việt Nam, quy cách đóng gói: 1KG/BAG X 10/CARTON.
|
kg
|
10,44
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra phi lê đông lạnh 170-220G
|
kg
|
3,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03049900
|
THịT Cá ĐổNG XAY ĐÔNG LạNH (Độ DAI 500-700)
|
kg
|
2,70
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh. Size 250g/up. Đóng gói 5 kgs/thùng, 2 thùng đai lại với nhau
|
kg
|
2,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041311
|
Cá Sardines sốt cà (155grx100 lon/thùng), nắp khóa, hiệu 'KIFOCAN'
|
thùng
|
25,20
|
Cửa khẩu Xà Xía (Kiên Giang)
|
DAF
|
16051010
|
Thịt ghẹ đóng hộp, nhãn hiệu "PRESIDENT'S CHOICE", 24 lon/ thùng, 170 g/ lon
|
thùng
|
67,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng PD tươi đông lạnh. Size 70/90. Packing: 300grs/bag x 36/CTN (100%Net). Xuất xứ: Việt Nam
|
pound
|
3,95
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú tươi bỏ đầu đông lạnh (1.8kg/block x 6/ carton) : size 16/20
|
kg
|
15,64
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh
|
DAF
|
03061710
|
Tôm sú tươi bỏ đầu đông lạnh (1.8kg/block x 6/ carton) : size 26/30
|
kg
|
13,38
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh
|
DAF
|
03046200
|
Cá TRA FILLET ĐÔNG LạNH, ĐóNG GóI 2,5KG/TúI X 4 TúI/ THùNG, SIZE 220-330; 6-7 MIếNG/TúI
|
kg
|
2,22
|
Hồ Chí Minh
|
DAF
|
03072910
|
Cồi sò điệp đông lạnh -Kích cỡ : 120-200
|
kg
|
7,60
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra Filê đông lạnh 100-200
|
kg
|
2,58
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú PDTO tươi đông lạnh (Xuất xứ Việt Nam) quy cách 10 X 1KG size 31/40
|
kg
|
12,35
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDTCB 07530); 1.88KG/hộp; 6hộp/thùng
|
thùng
|
36,90
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061790
|
Tôm thẻ thịt tươi đông lạnh, xuất xứ "VIET NAM", 1.8kg/block x 6/ctn, bao bì " SV", size 31/40
|
kg
|
14,65
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá Tra fillet đông lạnh Size : 330 - UP
|
kg
|
2,18
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061710
|
Tôm sú tươi còn vỏ không đầu còn đuôi đông lạnh, size 26/30. Đóng gói: 1.8kg/hộp x 6 hộp/thùng
|
kg
|
14,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041490
|
Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
|
kg
|
3,46
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
TÔM THẻ THịT PD ĐÔNG LạNH SIZE 31/40
|
kg
|
6,70
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03048900
|
Cá đỏ củ Fillet đông lạnh - Size: 30/40; 40/50;
|
kg
|
4,40
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03038919
|
Cá đỏ củ nguyên con đông lạnh - Size: 100/150
|
kg
|
2,90
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm thẻ chân trắng PD tươi đông lạnh size 31-40. Đóng gói: 500grs/bag X 10/ctn. Xuất xứ: Việt Nam.
|
kg
|
11,65
|
Cát Lái OPENPORT (HCM)
|
FOB
|
03061720
|
Tôm he bóc vỏ bỏ đầu đông lạnh IQF (Cỡ 26/30; Quy cách: 10kg/Ctn), Hàng thực phẩm (Tên khoa học: Litopenaeus Vannamei)
|
kg
|
7,47
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
FOB
|
03061720
|
Tôm he bóc vỏ bỏ đầu đông lạnh IQF (Cỡ 31/40; Quy cách: 10kg/Ctn), Hàng thực phẩm (Tên khoa học: Litopenaeus Vannamei)
|
kg
|
6,72
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
FOB
|
03046200
|
Cá TRA FILLET ĐÔNG LạNH - SIZE: 170-230
|
kg
|
2,62
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá chỉ vàng
|
kg
|
8,60
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Khô cá cơm - 10kg/CTN
|
kg
|
4,07
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16042099
|
CHả Cá CHUồN ĐÔNG LạNH
|
kg
|
2,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Cá bống khô
|
kg
|
4,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03055990
|
Cá cơm khô
|
kg
|
4,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ bò khúc ngâm dầu ớt lon 185g, 48 lon/thùng, nhãn "CARRY"
|
thùng
|
31,90
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041311
|
Cá trích ngâm dầu đóng hộp, nhãn hiệu "HOMEBRAND", 48 lon/ thùng, 125 g/ lon
|
thùng
|
22,05
|
Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
FOB
|
16052190
|
Tôm thẻ thịt luộc đông lạnh size 71/90
|
kg
|
14,10
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
03074910
|
Mực ống tube đông lạnh Block size 20-40
|
kg
|
6,60
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03074910
|
Mực ống tube đông lạnh Block size 40-60
|
kg
|
6,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03046200
|
Cá tra fillet đông lạnh IQF, size 120-170, loại 3
|
kg
|
2,01
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
16041411
|
Cá ngừ đóng hộp (HDAN); 142G/hộp; 12hộp/thùng
|
thùng
|
15,10
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
03034900
|
Cá ngân U-4 đông lạnh, mới 100%
|
kg
|
3,33
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
03034900
|
Cá ngân 4-8 đông lạnh, mới 100%
|
kg
|
2,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|